Máy chế biến gỗ YC-020.025CNC
Máy chế biến gỗ YC-020.025CNC là thiết kế dành riêng cho các máy mới, có hệ thống cưa tự động hóa cao đặc biệt được thiết kế để cắt các đường cong phức tạp. Tính năng điều khiển nâng cao CNC chức năng mạnh mẽ và dễ dàng hoạt động. Hiệu quả cao cắt đường cong mà không cần sao chép mẫu.
Các bạn có thể xem video hoạt động của máy tại đây:
Constantly dedicated to develop new machines, Yow Cherng is presenting a new CNC band saw. It's a highly automated band saw especially designed for cutting complicated curves.
Machine Features:
|
Wood Clamping Mechanism
|
Automatic Feeding Mechanism
|
Pneumatically Operated Grippers
|
Advanced CNC Control Powerful Functions !
Easy To Operate !
Yow Cherng CNC Band Saw is equipped with an well planned CNC controller, providing fully automatic operation control.
|
Finished Product Outfeed Plate
|
Side Stop Plate
|
Thông số kỹ thuật của máy:
Model/ Tên máy
|
Thông Số
|
YC-015 CNC
|
YC-020 CNC
|
YC-025 CNC
|
CUTTING CAPACITY
|
Maximum sizes of cut (LxWxH)/ Kích thước cắt lớn nhất
|
1500x1200x150 mm
|
2000x1200x150 mm
|
2500x1200x150 mm
|
Cutting angle/ Góc cắt
|
+90°/-90°
|
+90°/-90°
|
+90°/-90°
| |
Cutting depth/ Chiều sâu cắt
|
650 mm
|
650 mm
|
650 mm
| |
Band sawblade sizes/ Kích thước lưỡi cưa
|
5900x12.7 mmx0.8 mm
|
5900x12.7 mmx0.8 mm
|
5900x12.7 mmx0.8 mm
| |
Saw wheel diameter/ Đường kính bánh cưa
|
890 mm
|
890 mm
|
890 mm
| |
Saw wheel speed/ Tốc độ bánh cưa
|
750 rpm
|
750 rpm
|
750 rpm
| |
Sawblade speed/ Tốc độ lưỡi cưa
|
2000 MT/min
|
2000 MT/min
|
2000 MT/min
| |
Speed/ Tốc độ |
X-axis feed speed/ Trục X
|
0/70 MT/min
|
0/70 MT/min
|
0/70 MT/min
|
Y-axis feed speed/ Trục y
|
0/20 MT/min
|
0/20 MT/min
|
0/20 MT/min
| |
MOTOR/ Động cơ
|
X-axis/ Trục X
|
3 Kw
|
3 Kw
|
3 Kw
|
Y-axis/ Trục Y
|
1 Kw
|
1 Kw
|
1 Kw
| |
C-axis/ Trục C
|
0.4 Kw
|
0.4 Kw
|
0.4 Kw
| |
Band sawblade motor/ Động cơ lưỡi cưa
|
15 HP
|
15 HP
|
15 HP
| |
Total horsepower/ Tổng công suất
|
16 kw (21.4 HP)
|
16 kw (21.4 HP)
|
16 kw (21.4 HP)
| |
OTHERS/ Thông tin khác
|
Dust hood outlet diameter/ Đường kính outlet
|
100 mm x 2
|
100 mm x 2
|
100 mm x 2
|
Working air pressure/ Áp suất làm việc
|
6 BAR
|
6 BAR
|
6 BAR
| |
Machinedimensions(LxWxH)/ Kích thước máy
|
4200x3300x2600 mm
|
5200x3300x2600 mm
|
6200x3300x2600 mm
| |
Gross weight/ Trọng lượng
|
3500 kg
|
3800 kg
|
4100 kg
|
• Note: The manufacturer reserves the right to modify the design, specifications, mechanisms....etc.
to improve the performance of the machine without notice. All the specifications shown as above are just for reference. |
Công ty chúng tôi rất hân hạnh được hợp tác và phục vụ quý khách hàng
Mọi thông tin chi tiết Quý khách vui lòng liên hệ
Công ty TNHH đầu tư quốc tế Việt Nam
Địa chỉ: Số 18 BT4-1 khu đô thị Trung Văn, NamTừ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 04 3566 6727 - 04 4450 8666 _ Hotline: 0912 817 066 - 0901 754 566
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét